Bạn thắc mắc bóng rổ tiếng Anh là gì? Bài viết này không chỉ cho bạn đáp án chuẩn xác, mà còn giúp bạn nắm vững từ vựng, mẫu câu và hội thoại thực tế về chủ đề này. Nếu bạn đang học tiếng Anh và muốn dùng đúng từ, đúng ngữ cảnh, hãy đọc kỹ từng phần bên dưới. Tôi sẽ hướng dẫn bạn dễ hiểu, dễ nhớ và dễ áp dụng.
Bóng rổ tiếng Anh là gì?
Tôi dùng từ “basketball” khi muốn nói đến “bóng rổ” bằng tiếng Anh. Từ này gồm hai phần: “basket” là cái rổ, “ball” là quả bóng. Ghép lại là “bóng rổ”. Đây là danh từ không đếm được trong nhiều trường hợp. Phát âm là /ˈbæs.kɪt.bɔːl/. Đọc đúng sẽ giúp nghe và nói tự nhiên hơn.
Nếu ai hỏi “bóng rổ tiếng Anh là gì?”, câu trả lời đúng là “basketball”. Không phải “ball game”, cũng không phải “hoop ball”. Những từ kia nghe sai. Từ đúng và duy nhất là “basketball”.
Từ này dùng cả cho môn thể thao và quả bóng. Khi nói “I play basketball”, ta nói về môn thể thao. Khi nói “This is a basketball”, ta nói về quả bóng. Phải nhìn ngữ cảnh để hiểu đúng.
Tôi từng thấy nhiều người nhầm “basketball” với “baseball” vì đều kết thúc bằng “ball”. Nhưng “baseball” là bóng chày, không phải bóng rổ. “Volleyball” là bóng chuyền. Nhìn kỹ phần đầu của từ để phân biệt.
Từ “basketball” không viết hoa trừ khi nằm đầu câu hoặc trong tên riêng. Không nên viết “Basketball” ở giữa câu. Đó là lỗi sai phổ biến.
Giải thích ngắn gọn về bóng rổ
Bóng rổ là môn thể thao. Có hai đội. Mỗi đội có năm người. Mỗi người giữ một vị trí khác nhau. Mục tiêu là đưa bóng vào rổ. Mỗi lần ghi được 2 hay 3 điểm. Đội nào nhiều điểm hơn thì thắng.
Bóng rổ có ba phần chính: ném bóng, chuyền bóng, và di chuyển. Không được chạy mà không đập bóng. Nếu vi phạm thì mất bóng. Luật bóng rổ có nhiều chi tiết, nhưng người mới chỉ cần nhớ vài điều cơ bản.
Sân bóng rổ có hình chữ nhật. Mỗi bên có một rổ cao gắn vào bảng. Trận đấu chia làm bốn hiệp. Mỗi hiệp khoảng 10 đến 12 phút. Có nghỉ giữa hiệp. Trọng tài kiểm soát luật.
Đây là môn chơi trong nhà và ngoài trời. Bóng làm bằng da hoặc nhựa, có rãnh để cầm chắc hơn. Giày bóng rổ giúp giữ thăng bằng và giảm chấn thương.
Các từ vựng tiếng Anh liên quan đến bóng rổ
Từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
basketball | /ˈbæs.kɪt.bɔːl/ | bóng rổ |
player | /ˈpleɪ.ər/ | người chơi |
team | /tiːm/ | đội |
court | /kɔːt/ | sân |
hoop | /huːp/ | vòng rổ |
net | /net/ | lưới |
ball | /bɔːl/ | quả bóng |
dribble | /ˈdrɪb.əl/ | dẫn bóng |
pass | /pɑːs/ | chuyền bóng |
shoot | /ʃuːt/ | ném bóng |
score | /skɔːr/ | ghi điểm |
rebound | /ˈriː.baʊnd/ | bắt bóng bật bảng |
foul | /faʊl/ | lỗi |
guard | /ɡɑːd/ | hậu vệ |
forward | /ˈfɔː.wəd/ | tiền đạo |
center | /ˈsen.tər/ | trung phong |
coach | /kəʊtʃ/ | huấn luyện viên |
bench | /bentʃ/ | ghế dự bị |
timeout | /ˈtaɪm.aʊt/ | thời gian tạm dừng |
defense | /dɪˈfens/ | phòng ngự |
offense | /ˈɒf.ens/ | tấn công |
free throw | /friː θrəʊ/ | ném phạt |
jump shot | /dʒʌmp ʃɒt/ | ném khi nhảy lên |
slam dunk | /ˈslæm ˌdʌŋk/ | úp rổ |
buzzer beater | /ˈbʌz.ər ˌbiː.tər/ | ghi điểm sát hồi còi |
NBA | /ˌen.biːˈeɪ/ | giải bóng rổ Mỹ |
MVP | /ˌem.viːˈpiː/ | cầu thủ xuất sắc nhất |
Tôi học từ theo nhóm giúp nhớ nhanh hơn. Mỗi ngày học 5 từ, sau 1 tuần nhớ được 35 từ. Tôi viết từ ra giấy, đọc to lên, rồi dùng trong câu.
Câu mẫu sử dụng từ “basketball” trong tiếng Anh
I play basketball every Sunday.
Tôi chơi bóng rổ mỗi Chủ nhật.
She likes watching basketball on TV.
Cô ấy thích xem bóng rổ trên tivi.
We have basketball practice after school.
Chúng tôi tập bóng rổ sau giờ học.
My brother bought a new basketball.
Anh tôi mua quả bóng rổ mới.
Do you want to play basketball with us?
Bạn có muốn chơi bóng rổ với chúng tôi không?
Basketball is my favorite sport.
Bóng rổ là môn thể thao tôi thích nhất.
He scored three points in the basketball game.
Cậu ấy ghi ba điểm trong trận bóng rổ.
They won the basketball match yesterday.
Họ thắng trận bóng rổ hôm qua.
This basketball court is very big.
Sân bóng rổ này rất rộng.
I need new shoes for basketball.
Tôi cần giày mới để chơi bóng rổ.
Mẹo học từ vựng tiếng Anh về thể thao nhanh và nhớ lâu
Tôi dùng flashcard để học. Mỗi thẻ có từ, phiên âm, và nghĩa. Lúc rảnh tôi xem lại. Tôi viết từ ra giấy rồi che lại để tự đoán. Có lần tôi ghi từ lên nhãn rồi dán quanh phòng.
Tôi xem video bóng rổ bằng tiếng Anh. Tôi nghe cách họ nói và nhại lại. Có lúc tôi ghi ra những từ nghe được, rồi tra nghĩa.
Tôi dùng app từ vựng mỗi ngày 10 phút. Tôi chọn chủ đề thể thao để học sâu hơn. App có cả phát âm và câu mẫu.
Tôi tạo câu chuyện ngắn có các từ mới. Ví dụ: “I play basketball with my coach. We score points on the court. The ball hits the hoop.” Cách này giúp tôi nhớ từ lâu hơn.
Các câu hỏi thường gặp (FAQ)
Basketball có đếm được không?
Không. Từ “basketball” thường không đếm được. Ví dụ: “I like basketball.” Nếu nói “a basketball”, thì chỉ quả bóng, không phải môn thể thao.
Basketball có số nhiều không?
Không. Không dùng “basketballs” để chỉ môn thể thao. Dùng số nhiều chỉ khi nói nhiều quả bóng: “two basketballs”.
Khác biệt giữa ‘play basketball’ và ‘go basketball’?
Câu đúng là “play basketball”. Không ai nói “go basketball”. “Go” dùng với danh từ động từ, như “go swimming”. “Basketball” là danh từ thường.
Bóng rổ có viết hoa không trong tiếng Anh?
Không. “Basketball” không viết hoa nếu ở giữa câu. Chỉ viết hoa khi nằm đầu câu hoặc là tên riêng.
Bài viết của thongtinthethao.com về bóng rổ tiếng Anh là gì đã cung cấp đầy đủ từ vựng, mẫu câu và mẹo học hiệu quả. Tôi tập trung đưa thông tin rõ ràng, dễ hiểu, phù hợp người học ở mọi cấp độ. Nếu bạn muốn dùng tiếng Anh đúng khi nói về bóng rổ, đây là tài liệu bạn nên lưu lại. Từ khóa bóng rổ tiếng Anh là gì luôn được giải thích chính xác, dễ áp dụng.